quỉ quyệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quỉ quyệt+ adjective
- crafty; very cunning
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quỉ quyệt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quỉ quyệt":
quả quyết quỉ quyệt quỷ quyệt - Những từ có chứa "quỉ quyệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 670